Có 2 kết quả:

迂远 yū yuǎn ㄩ ㄩㄢˇ迂遠 yū yuǎn ㄩ ㄩㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

impractical

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

impractical

Bình luận 0